LPG CÔNG NGHIỆP
Thiết bị được hàn trên bộ giá quay tự động, tự điều chỉnh chế độ và tốc độ hàn theo công nghệ của các nước phát triển G7 hiện đại nhất hiện nay.
Liên hệ:
Nguyễn Hữu Mạnh
Mobile: 0906 224 887
Email: manhkcn@lapbongas.vn
Chi tiết
Chế tạo:
- Điều đặc biệt hai chỏm cầu của bình chịu áp lực được sản xuất bằng vật liệu thép Q235B theo tiêu chuẩn GB trên máy miết chỏm cầu chuyên dụng .
- Bồn được hàn điền hai phía, trong và ngoài có lớp thuốc bảo vệ trên hệt hống máy hàn, máy cuốn lốc thủy lực hiện đại, theo công nghệ tân tiến của các nước phát triển G7.
- Các mối hàn đều do thợ hàn có chuyên môn về hàn áp lực bậc 5G và 6G (TCXDVN 314:2005) thực hiện.
- Trong quá trình chế tạo có sự kiểm tra giám sát chặt chẽ của KCS và cán bộ kiểm định về an toàn của thiết bị áp lực.
- Toàn bộ các mối hàn được siêu âm và chụp X- quang .
Ưu điểm: Thiết bị được hàn trên bộ giá quay tự động, tự điều chỉnh chế độ và tốc độ hàn theo công nghệ của các nước phát triển G7 hiện đại nhất hiện nay.
Thông số kỹ thuật
Loại
|
Bồn chứa Gas(LPG)
|
Dung tích bồn chứa
|
05 - 100m3
|
Áp suất thiết kế
|
18kg/cm2
|
Áp suất thử thuỷ lực
|
27kg/cm2
|
Áp suất làm việc
|
18kg/cm2
|
Vật liệu
|
Thép Q345B , Thép A516GR70 : Độ dày thép áp suất thiết kế .
|
Màu sắc
|
Sơn Epoxy chống rỉ , Sơn màu theo yêu cầu khách hàng
|
Nhiệt độ đầu vào
|
50 độ C
|
Thời gian bảo hành
|
12 tháng
|
Lĩnh vực sử dụng
|
Chứa Ga ( Khí hoá lỏng LPG)
|
Phụ kiện kèm theo
|
Theo yêu cầu của khách hàng
|
Giấy phép sử dụng
|
Hồ sơ kiểm định của cơ quan chức năng
|
Kích thước bồn chứa tham khảo
Bồn chứa
|
Dung tích chứa thực tế
|
trọng lượng
LPG chứa
|
Thông số chính
|
Ghi chú
|
10 m3
|
9.000 lít
|
5.100 kg
|
Kích thước: fi 1.700 x 4.800 (mm)
|
|
20 m3
|
18.000 lít
|
10.200 kg
|
Kích thước: fi 1.900 x 7.200 (mm)
|
|
22 m3
|
19.800 lít
|
11.200 kg
|
Kích thước: fi 1.900 x 8.100 (mm)
|
|
30 m3
|
27.000 lít
|
15.300 kg
|
Kích thước: fi 2.200 x 8.000 (mm)
|
|
33 m3
|
29.700 lít
|
16.900 kg
|
Kích thước: fi 2.400 x 7.400 (mm)
|
|
52 m3
|
46.800 lít
|
26.600 kg
|
Kích thước: fi 2.600 x 10.200 (mm)
|
|